中文 Trung Quốc
注資
注资
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bơm tiền
để bỏ tiền vào (thị trường)
注資 注资 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 zi1]
Giải thích tiếng Anh
to inject funds
to put money into (the market)
注釋 注释
注重 注重
注音 注音
注音字母 注音字母
注音符號 注音符号
泩 泩