中文 Trung Quốc
注明
注明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chỉ rõ
注明 注明 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 ming2]
Giải thích tiếng Anh
to clearly indicate
注水 注水
注目 注目
注視 注视
注釋 注释
注重 注重
注音 注音