中文 Trung Quốc
注意
注意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lưu ý
phải quan tâm đến
注意 注意 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to take note of
to pay attention to
注意力 注意力
注意力不足過動症 注意力不足过动症
注意力缺失症 注意力缺失症
注意看 注意看
注明 注明
注水 注水