中文 Trung Quốc
  • 波霸奶茶 繁體中文 tranditional chinese波霸奶茶
  • 波霸奶茶 简体中文 tranditional chinese波霸奶茶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trà sữa Trân Châu (Đài Loan)
  • Boba sữa trà
  • khoai mì sữa trà
  • Xem thêm 珍珠奶茶 [zhen1 zhu1 nai3 cha2]
波霸奶茶 波霸奶茶 phát âm tiếng Việt:
  • [bo1 ba4 nai3 cha2]

Giải thích tiếng Anh
  • bubble milk tea (Taiwan)
  • Boba milk tea
  • tapioca milk tea
  • see also 珍珠奶茶[zhen1 zhu1 nai3 cha2]