中文 Trung Quốc
波面
波面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làn sóng trước
波面 波面 phát âm tiếng Việt:
[bo1 mian4]
Giải thích tiếng Anh
wave front
波音 波音
波音 波音
波鴻 波鸿
泣 泣
泣諫 泣谏
泥 泥