中文 Trung Quốc
殊不知
殊不知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chút tưởng tượng
không nhận ra
殊不知 殊不知 phát âm tiếng Việt:
[shu1 bu4 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
little imagined
scarcely realized
殊域周咨錄 殊域周咨录
殊姿 殊姿
殊榮 殊荣
殊深軫念 殊深轸念
殊異 殊异
殊致 殊致