中文 Trung Quốc
殊姿
殊姿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thái độ khác nhau
tư thế khác nhau
殊姿 殊姿 phát âm tiếng Việt:
[shu1 zi1]
Giải thích tiếng Anh
differing attitude
different posture
殊榮 殊荣
殊死 殊死
殊深軫念 殊深轸念
殊致 殊致
殊色 殊色
殊途同歸 殊途同归