中文 Trung Quốc
殉職
殉职
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết trong dòng nhiệm vụ
殉職 殉职 phát âm tiếng Việt:
[xun4 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
to die in the line of duty
殉葬 殉葬
殉道 殉道
殉難 殉难
殊不知 殊不知
殊域周咨錄 殊域周咨录
殊姿 殊姿