中文 Trung Quốc
殉死
殉死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được chôn sống là hy sinh (cùng với chồng hoặc superior)
殉死 殉死 phát âm tiếng Việt:
[xun4 si3]
Giải thích tiếng Anh
to be buried alive as sacrifice (together with husband or superior)
殉節 殉节
殉職 殉职
殉葬 殉葬
殉難 殉难
殊 殊
殊不知 殊不知