中文 Trung Quốc
死對頭
死对头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòm-kẻ thù
kẻ thù tuyên thệ
死對頭 死对头 phát âm tiếng Việt:
[si3 dui4 tou5]
Giải thích tiếng Anh
arch-enemy
sworn enemy
死局 死局
死屍 死尸
死巷 死巷
死心 死心
死心塌地 死心塌地
死心眼兒 死心眼儿