中文 Trung Quốc
死因不明
死因不明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không rõ nguyên nhân của cái chết
死因不明 死因不明 phát âm tiếng Việt:
[si3 yin1 bu4 ming2]
Giải thích tiếng Anh
unknown cause of death
死城 死城
死守 死守
死定 死定
死對頭 死对头
死局 死局
死屍 死尸