中文 Trung Quốc
死城
死城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ghost town
死城 死城 phát âm tiếng Việt:
[si3 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
ghost town
死守 死守
死定 死定
死寂 死寂
死局 死局
死屍 死尸
死巷 死巷