中文 Trung Quốc
沙西米
沙西米
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sashimi
沙西米 沙西米 phát âm tiếng Việt:
[sha1 xi1 mi3]
Giải thích tiếng Anh
sashimi
沙質 沙质
沙那 沙那
沙鍋 沙锅
沙門氏菌 沙门氏菌
沙門菌 沙门菌
沙雅 沙雅