中文 Trung Quốc
沙門氏菌
沙门氏菌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Salmonella
沙門氏菌 沙门氏菌 phát âm tiếng Việt:
[sha1 men2 shi4 jun1]
Giải thích tiếng Anh
Salmonella
沙門菌 沙门菌
沙雅 沙雅
沙雅縣 沙雅县
沙魚 沙鱼
沙鵖 沙鵖
沙鹿 沙鹿