中文 Trung Quốc
沙那
沙那
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sana'a, thủ đô của Yemen (Tw)
沙那 沙那 phát âm tiếng Việt:
[Sha1 na4]
Giải thích tiếng Anh
Sana'a, capital of Yemen (Tw)
沙鍋 沙锅
沙門 沙门
沙門氏菌 沙门氏菌
沙雅 沙雅
沙雅縣 沙雅县
沙頭角 沙头角