中文 Trung Quốc
沙蟲
沙虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sandworm
沙蟲 沙虫 phát âm tiếng Việt:
[sha1 chong2]
Giải thích tiếng Anh
sandworm
沙蠶 沙蚕
沙袋 沙袋
沙西米 沙西米
沙那 沙那
沙鍋 沙锅
沙門 沙门