中文 Trung Quốc
死區
死区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực chết
điểm mù
死區 死区 phát âm tiếng Việt:
[si3 qu1]
Giải thích tiếng Anh
dead zone
blind spot
死去 死去
死去活來 死去活来
死命 死命
死因 死因
死因不明 死因不明
死城 死城