中文 Trung Quốc
核子醫學
核子医学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
y học hạt nhân
核子醫學 核子医学 phát âm tiếng Việt:
[he2 zi3 yi1 xue2]
Giải thích tiếng Anh
nuclear medicine
核定 核定
核實 核实
核對 核对
核對帳目 核对帐目
核導彈 核导弹
核小體 核小体