中文 Trung Quốc
核小體
核小体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nucleosome
核小體 核小体 phát âm tiếng Việt:
[he2 xiao3 ti3]
Giải thích tiếng Anh
nucleosome
核屏蔽 核屏蔽
核工業 核工业
核工業部 核工业部
核廢物 核废物
核彈 核弹
核彈頭 核弹头