中文 Trung Quốc
核實
核实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xác minh
để kiểm tra
核實 核实 phát âm tiếng Việt:
[he2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to verify
to check
核對 核对
核對峙 核对峙
核對帳目 核对帐目
核小體 核小体
核屏蔽 核屏蔽
核工業 核工业