中文 Trung Quốc
栩栩如生
栩栩如生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sống động và sống động như thật (thành ngữ); đúng với cuộc sống
thực tế
栩栩如生 栩栩如生 phát âm tiếng Việt:
[xu3 xu3 ru2 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
vivid and lifelike (idiom); true to life
realistic
栩栩生輝 栩栩生辉
株 株
株守 株守
株治 株治
株洲 株洲
株洲市 株洲市