中文 Trung Quốc
栩栩生輝
栩栩生辉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vẻ vang
栩栩生輝 栩栩生辉 phát âm tiếng Việt:
[xu3 xu3 sheng1 hui1]
Giải thích tiếng Anh
resplendent
株 株
株守 株守
株式會社 株式会社
株洲 株洲
株洲市 株洲市
株洲縣 株洲县