中文 Trung Quốc
株守
株守
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dính vào sth kiên
không bao giờ buông
株守 株守 phát âm tiếng Việt:
[zhu1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to stick to sth stubbornly
never let go
株式會社 株式会社
株治 株治
株洲 株洲
株洲縣 株洲县
株距 株距
株連 株连