中文 Trung Quốc
  • 株守 繁體中文 tranditional chinese株守
  • 株守 简体中文 tranditional chinese株守
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để dính vào sth kiên
  • không bao giờ buông
株守 株守 phát âm tiếng Việt:
  • [zhu1 shou3]

Giải thích tiếng Anh
  • to stick to sth stubbornly
  • never let go