中文 Trung Quốc
栩栩
栩栩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh động
栩栩 栩栩 phát âm tiếng Việt:
[xu3 xu3]
Giải thích tiếng Anh
vivid
栩栩如生 栩栩如生
栩栩生輝 栩栩生辉
株 株
株式會社 株式会社
株治 株治
株洲 株洲