中文 Trung Quốc
校驗
校验
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra
để kiểm tra
校驗 校验 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 yan4]
Giải thích tiếng Anh
to check
to examine
校驗碼 校验码
栢 柏
栩 栩
栩栩如生 栩栩如生
栩栩生輝 栩栩生辉
株 株