中文 Trung Quốc
校場
校场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quân sự khoan đất
校場 校场 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
military drill ground
校外 校外
校官 校官
校尉 校尉
校徽 校徽
校慶 校庆
校曆 校历