中文 Trung Quốc
栓塞
栓塞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
huyết khối
栓塞 栓塞 phát âm tiếng Việt:
[shuan1 se4]
Giải thích tiếng Anh
thrombosis
栓皮櫟 栓皮栎
栔 栔
栗 栗
栗啄木鳥 栗啄木鸟
栗喉蜂虎 栗喉蜂虎
栗喉鶪鶥 栗喉䴗鹛