中文 Trung Quốc
栓皮櫟
栓皮栎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ACORN
栓皮櫟 栓皮栎 phát âm tiếng Việt:
[shuan1 pi2 li4]
Giải thích tiếng Anh
acorn
栔 栔
栗 栗
栗 栗
栗喉蜂虎 栗喉蜂虎
栗喉鶪鶥 栗喉䴗鹛
栗子 栗子