中文 Trung Quốc
  • 柸 繁體中文 tranditional chinese
  • 柸 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ghét
  • gấu nuôi mối hận thù
柸 柸 phát âm tiếng Việt:
  • [pei1]

Giải thích tiếng Anh
  • to hate
  • bear grudge