中文 Trung Quốc
柸
柸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ghét
gấu nuôi mối hận thù
柸 柸 phát âm tiếng Việt:
[pei1]
Giải thích tiếng Anh
to hate
bear grudge
柹 柿
柺 柺
査 査
柿子 柿子
柿子椒 柿子椒
柿餅 柿饼