中文 Trung Quốc
查調
查调
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được (thông tin) từ một cơ sở dữ liệu vv
查調 查调 phát âm tiếng Việt:
[cha2 diao4]
Giải thích tiếng Anh
to obtain (information) from a database etc
查證 查证
查辦 查办
查鋪 查铺
查韋斯 查韦斯
查驗 查验
查點 查点