中文 Trung Quốc
查點
查点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra
để kiểm đếm
để hàng tồn kho
查點 查点 phát âm tiếng Việt:
[cha2 dian3]
Giải thích tiếng Anh
to check
to tally
to inventory
柦 柦
柩 柩
柬 柬
柬吳哥王朝 柬吴哥王朝
柬埔寨 柬埔寨
柬埔寨人民黨 柬埔寨人民党