中文 Trung Quốc
查鋪
查铺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiến hành một kiểm tra giường
查鋪 查铺 phát âm tiếng Việt:
[cha2 pu4]
Giải thích tiếng Anh
to conduct a bed check
查閱 查阅
查韋斯 查韦斯
查驗 查验
柦 柦
柩 柩
柬 柬