中文 Trung Quốc
  • 查水表 繁體中文 tranditional chinese查水表
  • 查水表 简体中文 tranditional chinese查水表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (Tiếng lóng Internet) (của cảnh sát) để yêu cầu được cho phép lý do của việc kiểm tra đồng hồ nước
  • để sà lan vào nhà của người dân trên giả pretences
查水表 查水表 phát âm tiếng Việt:
  • [cha2 shui3 biao3]

Giải thích tiếng Anh
  • (Internet slang) (of the police) to ask to be let in on the pretext of checking the water meter
  • to barge into people's home on false pretences