中文 Trung Quốc- 查水表
- 查水表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (Tiếng lóng Internet) (của cảnh sát) để yêu cầu được cho phép lý do của việc kiểm tra đồng hồ nước
- để sà lan vào nhà của người dân trên giả pretences
查水表 查水表 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (Internet slang) (of the police) to ask to be let in on the pretext of checking the water meter
- to barge into people's home on false pretences