中文 Trung Quốc
查德
查德
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chad (Tw)
查德 查德 phát âm tiếng Việt:
[Cha2 de2]
Giải thích tiếng Anh
Chad (Tw)
查戈斯群島 查戈斯群岛
查房 查房
查扣 查扣
查抄 查抄
查拳 查拳
查探 查探