中文 Trung Quốc
查哨
查哨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra các lính canh
查哨 查哨 phát âm tiếng Việt:
[cha2 shao4]
Giải thích tiếng Anh
to check the sentries
查問 查问
查夜 查夜
查字法 查字法
查對 查对
查崗 查岗
查帳 查帐