中文 Trung Quốc
查夜
查夜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuần tra ban đêm
để làm cho viên đạn đêm
查夜 查夜 phát âm tiếng Việt:
[cha2 ye4]
Giải thích tiếng Anh
night patrol
to make nightly rounds
查字法 查字法
查封 查封
查對 查对
查帳 查帐
查德 查德
查戈斯群島 查戈斯群岛