中文 Trung Quốc- 查崗
- 查岗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để kiểm tra bài viết bảo vệ
- (SB) để kiểm tra trên sb (người phối ngẫu, nhân viên vv)
查崗 查岗 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to check the guard posts
- (coll.) to check up on sb (spouse, employee etc)