中文 Trung Quốc
  • 查崗 繁體中文 tranditional chinese查崗
  • 查岗 简体中文 tranditional chinese查岗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kiểm tra bài viết bảo vệ
  • (SB) để kiểm tra trên sb (người phối ngẫu, nhân viên vv)
查崗 查岗 phát âm tiếng Việt:
  • [cha2 gang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to check the guard posts
  • (coll.) to check up on sb (spouse, employee etc)