中文 Trung Quốc
柘榴
柘榴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lựu
柘榴 柘榴 phát âm tiếng Việt:
[zhe4 liu2]
Giải thích tiếng Anh
pomegranate
柘榴石 柘榴石
柘樹 柘树
柘漿 柘浆
柘絲 柘丝
柘蠶 柘蚕
柘袍 柘袍