中文 Trung Quốc
杜絕
杜绝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chấm dứt
杜絕 杜绝 phát âm tiếng Việt:
[du4 jue2]
Giải thích tiếng Anh
to put an end to
杜荀鶴 杜荀鹤
杜莎夫人 杜莎夫人
杜蕾斯 杜蕾斯
杜衡 杜衡
杜邦 杜邦
杜門 杜门