中文 Trung Quốc
  • 杜莎夫人 繁體中文 tranditional chinese杜莎夫人
  • 杜莎夫人 简体中文 tranditional chinese杜莎夫人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Madame Tussauds (waxworks)
杜莎夫人 杜莎夫人 phát âm tiếng Việt:
  • [Du4 suo1 Fu1 ren5]

Giải thích tiếng Anh
  • Madame Tussauds (waxworks)