中文 Trung Quốc
杜門
杜门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đóng cửa (cũng hình.)
杜門 杜门 phát âm tiếng Việt:
[du4 men2]
Giải thích tiếng Anh
to close the door (also fig.)
杜門不出 杜门不出
杜集 杜集
杜集區 杜集区
杜鵑 杜鹃
杜鵑啼血 杜鹃啼血
杜鵑座 杜鹃座