中文 Trung Quốc
  • 杜本內 繁體中文 tranditional chinese杜本內
  • 杜本内 简体中文 tranditional chinese杜本内
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Dubonnet (tên)
  • Dubonnet (màu đỏ vermouth quầy rượu)
杜本內 杜本内 phát âm tiếng Việt:
  • [Du4 ben3 nei4]

Giải thích tiếng Anh
  • Dubonnet (name)
  • Dubonnet (red vermouth aperitif wine)