中文 Trung Quốc
杜比
杜比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dolby (âm thanh công nghệ)
杜比 杜比 phát âm tiếng Việt:
[Du4 bi3]
Giải thích tiếng Anh
Dolby (audio technology)
杜氏腺 杜氏腺
杜氏腺體 杜氏腺体
杜漸防萌 杜渐防萌
杜爾伯特縣 杜尔伯特县
杜爾伯特蒙古族自治縣 杜尔伯特蒙古族自治县
杜牧 杜牧