中文 Trung Quốc
  • 杜漸防萌 繁體中文 tranditional chinese杜漸防萌
  • 杜渐防萌 简体中文 tranditional chinese杜渐防萌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nip trong bud
杜漸防萌 杜渐防萌 phát âm tiếng Việt:
  • [du4 jian1 fang2 meng2]

Giải thích tiếng Anh
  • to nip in the bud