中文 Trung Quốc
杜漸防萌
杜渐防萌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nip trong bud
杜漸防萌 杜渐防萌 phát âm tiếng Việt:
[du4 jian1 fang2 meng2]
Giải thích tiếng Anh
to nip in the bud
杜爾伯特 杜尔伯特
杜爾伯特縣 杜尔伯特县
杜爾伯特蒙古族自治縣 杜尔伯特蒙古族自治县
杜琪峰 杜琪峰
杜瓦利埃 杜瓦利埃
杜甫 杜甫