中文 Trung Quốc
  • 杜撰 繁體中文 tranditional chinese杜撰
  • 杜撰 简体中文 tranditional chinese杜撰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đặt ra
  • để bù sth
  • phát minh
杜撰 杜撰 phát âm tiếng Việt:
  • [du4 zhuan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to fabricate
  • to make sth up
  • invented