中文 Trung Quốc
杜撰
杜撰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt ra
để bù sth
phát minh
杜撰 杜撰 phát âm tiếng Việt:
[du4 zhuan4]
Giải thích tiếng Anh
to fabricate
to make sth up
invented
杜月笙 杜月笙
杜本內 杜本内
杜松子酒 杜松子酒
杜比 杜比
杜氏腺 杜氏腺
杜氏腺體 杜氏腺体