中文 Trung Quốc
昇空
升空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng lên bầu trời
để nâng giảm
để levitate
đưa
昇空 升空 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 kong1]
Giải thích tiếng Anh
to rise to the sky
to lift off
to levitate
lift-off
昇調 升调
昇降 升降
昇高 升高
昊 昊
昊 昊
昊天 昊天