中文 Trung Quốc
昇高
升高
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng cao
lên
昇高 升高 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 gao1]
Giải thích tiếng Anh
to raise
to ascend
昉 昉
昊 昊
昊 昊
昌 昌
昌 昌
昌原 昌原