中文 Trung Quốc
昇降
升降
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng và giảm
昇降 升降 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
rising and lowering
昇高 升高
昉 昉
昊 昊
昊天 昊天
昌 昌
昌 昌