中文 Trung Quốc
昇
升
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 升 [sheng1]
lên
tăng trong xếp hạng
昇 升 phát âm tiếng Việt:
[sheng1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 升[sheng1]
to ascend
to rise in rank
昇值 升值
昇空 升空
昇調 升调
昇高 升高
昉 昉
昊 昊