中文 Trung Quốc
旻
旻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên đường
旻 旻 phát âm tiếng Việt:
[min2]
Giải thích tiếng Anh
heaven
旼 旼
旽 旽
旾 春
昂 昂
昂仁 昂仁
昂仁縣 昂仁县